Bạn đang quan tâm đến Restore Nghĩa Là Gì – Định Nghĩa Restore Là Gì phải không? Nào hãy cùng TTTD đón xem bài viết này ngay sau đây nhé, vì nó vô cùng thú vị và hay đấy!
XEM VIDEO Restore Nghĩa Là Gì – Định Nghĩa Restore Là Gì tại đây.
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bạn đang xem: Restore nghĩa là gì



restore

restore phục hồi, xây dựng lại
ghi lạiGiải thích VN: Đưa một CSDL về trạng thái trước đó bằng cách lấy lại mọi thay đổi đã thực hiện trong thời điểm nhất định. ArcStorm có cung cấp kỹ thuật phục hồi.hoàn nguyênhồi phụckhôi phụcfile restore: sự khôi phục tệprestore defaults: khôi phục mặc địnhrestore icon: biểu tượng khôi phụcto restore the window to normal size: khôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổphục hồirestore icon: biểu tượng phục hồisự khôi phụcfile restore: sự khôi phục tệpsự phục hồisửa chữamean time to restore: khoảng thời gian trung bình sửa chữatrả lạixây dựng lạiLĩnh vực: xây dựngđem lạikhử (oxi)Lĩnh vực: toán & tinhồi phục, khôi phục o sửa chữa, phục hồi


Xem thêm: Ghim Của Jeab Chon Trên ยัยพี่, Exo (Nhóm Nhạc)

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
restore
Từ điển Collocation
restore verb
1 bring back a situation/feeling
ADV. quickly, soon Order was quickly restored. | formally Diplomatic relations were formally restored.
VERB + RESTORE need to We need to restore public confidence in the industry. | attempt to, try to | help (to) | be designed to, be intended to
PREP. to Peace has now been restored to the area.
PHRASES an attempt/effort to restore sth an attempt to restore the company”s finances | be aimed at restoring sth, measures to restore sth, a way of restoring sth
2 repair/rebuild sth
ADV. extensively The interior has recently been extensively restored. | completely, fully | partially, partly | beautifully, handsomely, sympathetically, tastefully | carefully, faithfully, lovingly, painstakingly
PREP. to The train has been restored to full working order.
PHRASES newly/recently restored, restore sth to its former glory The buildings have now been restored to their former glory.
Từ điển WordNet
v.
Xem thêm:
Microsoft Computer Dictionary
n. The act of restoring a file or files. See also backup, recovery.vb. To copy files from a backup storage device to their normal location, especially if the files are being copied to replace files that were accidentally lost or deleted.
File Extension Dictionary
ISE WebPACK Project Restore File (Xilinx, Inc.)
English Synonym and Antonym Dictionary
restores|restored|restoringsyn.: fix mend overhaul put back reinstate renew renovate repair replace
Chuyên mục: CUỘC SỐNG
Vậy là đến đây bài viết về Restore Nghĩa Là Gì – Định Nghĩa Restore Là Gì đã dừng lại rồi. Hy vọng bạn luôn theo dõi và đọc những bài viết hay của chúng tôi trên website TTTD.VN
Chúc các bạn luôn gặt hái nhiều thành công trong cuộc sống!
- [SỰ THẬT] Etherconnect – Dự án giúp bạn kiếm tiền tỷ trong năm 2022
- Coil whine là gì? Cách khắc phục Coil whine trên laptop, PC
- Ý nghĩa của volcano trong tiếng Anh
- Thích ăn những món tráng miệng ngon
- Ưu điểm dịch vụ vận chuyển qua chành xe & khi nào bạn nên sử dụng dịch vụ này
- Price action là gì? Các chiến lược price action trading hiệu quả
- Sinh Năm 1985 Cung Gì
- Giúp Đỡ Cách Làm Rách Quần Jean Khi Rộng Hay Chật Các Nàng Nên Biết
- Hứa Văn Cường Wiki – Ông Trùm Thực Sự Của Thượng Hải
- Cận Cảnh Nơi Ở Của Ngọc Trinh Ở Quê Nhà Của Ngọc Trinh Ở Trà Vinh